EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
plouter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
plouter
plouter
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm tắc trách
lội bùn
← Xem thêm từ ploughwright
Xem thêm từ plover →
Từ vựng liên quan
er
lo
lout
ou
out
outer
p
pl
plo
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…