ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pluck 92372 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

pluck /plʌk/

Phát âm

Xem phát âm pluck »

Ý nghĩa

danh từ


  sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo
to give a pluck at someone's sleeve → giật tay áo ai một cái
  sự nhổ (lông, tóc...), sự bức, sự hái (hoa, quả)
  sự gảy (đàn), sự búng
  bộ lòng (tim, gan, phổi của con vật làm thịt)
  sự gan dạ, sự can trường
a man of pluck → người gan dạ, người can trường
to have plenty of pluck → rất gan dạ, rất can trường
  sự đánh trượt, sự đánh hỏng (một thí sinh); sự thi hỏng, sự thi trượt

ngoại động từ


  nhổ, bức hái
to pluck weeds → nhổ cỏ dại
to pluck flowers → hái hoa
  nhổ lông, vặt lông (chim)
  gẩy, búng (đàn, dây đàn)
  lừa đảo, lừa gạt; bóc lột của cải "vặt lông" (nghĩa bóng)
to pluck a pigeon "vặt lông" một anh ngốc → đánh trượt, đánh hỏng (một thí sinh)
  (từ cổ,nghĩa cổ) (+ away) kéo, giật

nội động từ


  ((thường) + at) kéo, giật
to pluck up one's heart (spirits, courage)
  lấy hết can đảm

Xem thêm pluck »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…