ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plumy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plumy


plumy /'plu:mi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  giống lông chim; mềm nhẹ như lông chim
  có gài lông chim (mũ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…