ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ plunder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng plunder


plunder /'plʌndə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt
  của cướp bóc; của ăn cắp
  (từ lóng) lời, của kiếm chác được

ngoại động từ


  cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt
  ăn cắp, tham ô (hàng hoá...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…