ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pneum-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pneum-


pneum-

Phát âm


Ý nghĩa

  hình thái ghép
  không khí; hơi nước; khí đốt
  pneumatics
  khí lực học
  tinh thần
pneumatology →thần linh học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…