EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pnenetration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pnenetration
pnenetration
Phát âm
Ý nghĩa
(vật lí) sự xâm nhập, sự thấm vào
← Xem thêm từ pmt
Xem thêm từ pneum- →
Từ vựng liên quan
at
en
ion
net
on
p
ra
rat
ratio
ration
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…