ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pnp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pnp


pnp

Phát âm


Ý nghĩa

  Một tiêu chuẩn về phần cứng đối với các bộ phận phần ứng bổ sung thêm trong máy tính, yêu cầu các bộ phận đó có khả năng tự đồng nhất hoá, đáp ứng yêu cầu trong một loại tiêu chuẩn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…