EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
poetries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
poetries
poetry /'pouitri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thơ; nghệ thuật thơ
chất thơ, thi vị
← Xem thêm từ poetizing
Xem thêm từ poetry →
Từ vựng liên quan
p
po
poet
ri
tri
tries
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…