ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ poignancy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng poignancy


poignancy /'pɔinənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vị cay
  tính chua cay (lời châm chọc)
  tính buốt nhói (đau), sự cồn cào (cơn đói)
  tính sâu sắc; sự thấm thía (mối ân hận...)
  tính cảm động; nỗi thương tâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…