EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polders
polder /'pɔldə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đất lấn biển (ở Hà lan)
← Xem thêm từ polder
Xem thêm từ pole →
Từ vựng liên quan
er
old
older
p
po
polder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…