ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ polygamic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng polygamic


polygamic /,pɔli'gæmik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…