ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ polygamous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng polygamous


polygamous /pɔ'ligəməs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhiều vợ; (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhiều chồng
  (động vật học) nhiều cái
  (thực vật học) đủ giống hoa (cây có cả hoa lưỡng tính, hoa đực, hoa cái), tạp tính

Các câu ví dụ:

1. "The reality is women tend to be the victims of domestic violence in a polygamous marriage - polygamy is a form of violence against women," she said.


Xem tất cả câu ví dụ về polygamous /pɔ'ligəməs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…