EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
polyphagia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
polyphagia
polyphagia /,pɔli'feidʤjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng ăn nhiều
(động vật học) lối ăn tạp
← Xem thêm từ polypetalous
Xem thêm từ polyphagian →
Từ vựng liên quan
gi
ha
hag
p
po
poly
polyp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…