ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ polypody

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng polypody


polypody /'pɔlipədi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) giống dương xỉ ổ tròn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…