EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pommy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pommy
pommy /'pɔmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) người Anh di cư sang Uc; người Anh di cư sang Tân tây lan
← Xem thêm từ pommels
Xem thêm từ pomological →
Từ vựng liên quan
my
om
p
po
pom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…