EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pomp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pomp
pomp /pɔmp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, sự phô trương long trọng
phù hoa
the pomps and vanity
→ phù hoa và hư danh
← Xem thêm từ pomona
Xem thêm từ pompability →
Từ vựng liên quan
mp
om
p
po
pom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…