ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pomp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pomp


pomp /pɔmp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, sự phô trương long trọng
  phù hoa
the pomps and vanity → phù hoa và hư danh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…