ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pondage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pondage


pondage /'pɔndidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lượng nước ở ao
  sự trữ nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…