EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pondage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pondage
pondage /'pɔndidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lượng nước ở ao
sự trữ nước
← Xem thêm từ pond-weed
Xem thêm từ ponder →
Từ vựng liên quan
age
da
dag
on
p
po
pond
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…