EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ponding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ponding
ponding
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tạo thành ao hồ
← Xem thêm từ pondfish
Xem thêm từ pondlet →
Từ vựng liên quan
din
ding
in
on
p
po
pond
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…