EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pongo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pongo
pongo /'pɔɳgou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) vượn người châu Phi
con đười ươi
← Xem thêm từ ponging
Xem thêm từ pongs →
Từ vựng liên quan
go
on
p
po
pong
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…