ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pons

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pons


pons

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều pontes
  (giải phẫu) học cầu
pons hepatis →cầu gan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…