EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pony-tail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pony-tail
pony-tail /'pouniteil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kiểu tóc cặp đuôi ngựa (của con gái)
← Xem thêm từ pony
Xem thêm từ pony-trekking →
Từ vựng liên quan
ai
ail
on
p
po
pony
ta
tail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…