ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pood

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pood


pood /pu:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (Nga) Pút (đơn vị đo lường bằng 16, 38 kg)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…