EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pood
pood /pu:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Nga) Pút (đơn vị đo lường bằng 16, 38 kg)
← Xem thêm từ pooches
Xem thêm từ poodle →
Từ vựng liên quan
od
p
po
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…