EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
porosity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
porosity
porosity /pɔ:'rɔsiti/ (porousness) /'pɔ:rəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong
trạng thái xốp
@porosity
(vật lí) tính xốp
← Xem thêm từ porosities
Xem thêm từ porous →
Từ vựng liên quan
it
or
os
p
po
si
sit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…