EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
porpoises
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
porpoises
porpoise /'pɔ:pəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá heo
nội động từ
(hàng không) bay rập rình
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chồm lên qua mặt nước (thuyền máy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nổi lên mặt nước (thuỷ lôi)
← Xem thêm từ porpoise
Xem thêm từ porraceous →
Từ vựng liên quan
is
or
p
po
poise
poises
porpoise
rp
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…