ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ postulate 93974 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

postulate /'pɔstjuleit/

Phát âm

Xem phát âm postulate »

Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) định đề
Euclid's postulate → định đề Ơ clit
  nguyên lý cơ bản

ngoại động từ


  yêu cầu, đòi hỏi
  (toán học) đưa ra thành định đề, đặt thành định đề
  coi như là đúng, mặc nhận
  (tôn giáo) bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y

nội động từ


  (+ for) đặt điều kiện cho, quy định

@postulate
  tiên đề
  p. of completeness tiêu đề tính đầy đủ

Xem thêm postulate »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…