ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ postulate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng postulate


postulate /'pɔstjuleit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (toán học) định đề
Euclid's postulate → định đề Ơ clit
  nguyên lý cơ bản

ngoại động từ


  yêu cầu, đòi hỏi
  (toán học) đưa ra thành định đề, đặt thành định đề
  coi như là đúng, mặc nhận
  (tôn giáo) bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y

nội động từ


  (+ for) đặt điều kiện cho, quy định

@postulate
  tiên đề
  p. of completeness tiêu đề tính đầy đủ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…