EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
poufs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
poufs
pouf /pu:f/ (pouffe) /pu:f/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
búi tóc cao (đàn bà)
nệm dùng làm ghế; ghế nệm dài (để nằm)
← Xem thêm từ pouffy
Xem thêm từ poulp →
Từ vựng liên quan
ou
p
po
pouf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…