ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ praam

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng praam


praam /prɑ:m/ (praam) /prɑ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển Ban tích); tàu đáy bằng có đặt súng[præm]

danh từ


  (thông tục) xe đẩy trẻ con
  xe đẩy tay (của người bán sữa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…