EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
praeter-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
praeter-
praeter-
Phát âm
Ý nghĩa
xem preter
← Xem thêm từ praesidiums
Xem thêm từ praetor →
Từ vựng liên quan
er
p
pr
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…