ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ praetorian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng praetorian


praetorian /pri'tɔ:riən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sử học) (thuộc) pháp quan (La mã)
  (thuộc) cận vệ (của hoàng đế La mã)

danh từ


  (sử học) pháp quan (La mã)
  cận vệ (của hoàng đế La mã)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…