ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ precipitate 94552 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

precipitate /pri'sipitit/

Phát âm

Xem phát âm precipitate »

Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) chất kết tủa, chất lắng
  mưa, sương

tính từ


  vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa
  hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[pri'sipiteit]

ngoại động từ


  lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống
to oneself → lao đầu xuống, nhảy xuống
  (nghĩa bóng) xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh...)
  làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến
this only serves to precipitate his ruin → cái đó chỉ làm cho hắn sớm phá sản thôi
  (hoá học) làm kết tủa, làm lắng
  (vật lý) làm ngưng (hơi nước thành giọt)

Xem thêm precipitate »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…