ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ precipitate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng precipitate


precipitate /pri'sipitit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) chất kết tủa, chất lắng
  mưa, sương

tính từ


  vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa
  hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[pri'sipiteit]

ngoại động từ


  lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống
to oneself → lao đầu xuống, nhảy xuống
  (nghĩa bóng) xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh...)
  làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến
this only serves to precipitate his ruin → cái đó chỉ làm cho hắn sớm phá sản thôi
  (hoá học) làm kết tủa, làm lắng
  (vật lý) làm ngưng (hơi nước thành giọt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…