ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preen


preen /pri:n/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  rỉa (lông (chim)
to preen oneself → sang sửa, tô điểm, làm dáng (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…