EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prexy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prexy
prexy /presk/ (prexy) /'preksi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hiệu trưởng trường đại học
← Xem thêm từ prexies
Xem thêm từ prey →
Từ vựng liên quan
ex
p
pr
pre
prex
re
rex
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…