ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ preys

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preys


prey /prei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mồi
to become (fall) a prey to... → làm mồi cho...
a beast of prey → thú săn mồi
a bird of prey → chim săn mồi
  (nghĩa bóng) mồi, nạn nhân (của ai, của bệnh hoạn, của sự sợ hãi...)
to become a prey to fear → bị nỗi lo sợ luôn luôn giày vò

nội động từ


  (+ upon) rình mồi, tìm mồi, bắt mồi (mãnh thú)
  cướp bóc (ai)
  làm hao mòn (bệnh tật); giày vò, day dứt, ám ảnh (nỗi đau buồn...)
his failure preyed upon his mind → sự thất bại day dứt tâm trí anh ta

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…