ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pricket

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pricket


pricket /'prickit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh)
pricket's sister → hoẵng cái non (hơn 1 năm)
  cái que nhọn để cắm nến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…