EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pricket
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pricket
pricket /'prickit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con hoẵng non, con nai non (hơn một năm, sừng chưa có nhánh)
pricket's sister
→ hoẵng cái non (hơn 1 năm)
cái que nhọn để cắm nến
← Xem thêm từ prickers
Xem thêm từ pricking →
Từ vựng liên quan
ic
p
pr
prick
ri
rick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…