ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pricking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pricking


pricking /'prikiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự châm, sự chích, sự chọc
  cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói
  sự đánh dấu, sự chấm câu (trên giấy, bản đồ...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…