EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pricking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pricking
pricking /'prikiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự châm, sự chích, sự chọc
cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói
sự đánh dấu, sự chấm câu (trên giấy, bản đồ...)
← Xem thêm từ pricket
Xem thêm từ prickings →
Từ vựng liên quan
ic
in
kin
king
p
pr
prick
ri
rick
ricking
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…