ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prickled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prickled


prickle /'prikl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) gai (trên cây)
  (động vật học) lông gai (cứng nhọn như lông nhím)
  cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói

ngoại động từ


  châm, chích, chọc
  có cảm giác kim châm, đau nhói

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…