Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prickliest
prickly /'prikli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) có gai, đầy gai có cảm giác kim châm, có cảm giác đau nhói (nghĩa bóng) dễ cáu, dễ giận, dễ mếch lòng; hay làm mếch lòng, hay chọc tức (người)