ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prier


prier /'praiə/ (prier) /'praiə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tò mò, người tọc mạch ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) pry)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…