EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
priers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
priers
prier /'praiə/ (prier) /'praiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tò mò, người tọc mạch ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) pry)
← Xem thêm từ prier
Xem thêm từ pries →
Từ vựng liên quan
er
p
pr
prier
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…