ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pries


pry /pry/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm ((cũng) prize)

nội động từ


  ((thường) + into, about) nhìn tò mò, nhìn tọc mạch, nhìn xoi mói
  dò hỏi tò mò, dò hỏi xoi mói tọc mạch; dính mũi vào (việc người khác...)

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) pryer

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…