EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prigged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prigged
prig /prig/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay lên mặt ta đây hay chữ, người hay lên mặt ta đây đạo đức; người hợm mình, người làm bộ; người khinh khỉnh
(từ lóng) kẻ cắp
ngoại động từ
(từ lóng) ăn cắp, xoáy
← Xem thêm từ prig
Xem thêm từ priggery →
Từ vựng liên quan
p
pr
prig
ri
rig
rigged
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…