ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ princeliest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng princeliest


princely /'prinsli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) hoàng thân, như ông hoàng
  sang trọng, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng
a princely gift → món quà tặng sang trọng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…