EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prizable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prizable
prizable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đáng quý; đáng trọng; có giá trị
← Xem thêm từ prix
Xem thêm từ prize →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
p
pr
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…