ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prizing


prize /prize/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giải thưởng, phầm thưởng
the International Lenin Peace Prize → giải thưởng quốc tế hoà bình Lê nin
to carry off the prize → giật giải, đoạt giải
  (nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng
the prizes of life → những ước vọng của cuộc đời
  giải xổ số; số trúng
  (định ngữ) được giải, chiếm giải
prize ox → con bò được giải
  (định ngữ), (mỉa mai) đại hạng, cực
a prize idiot → thằng ngốc đại hạng

ngoại động từ


  đánh giá cao, quý
to liberty more than life → quý tự do hơn sinh mệnh

danh từ


  chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản...)
to make prize of... → tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm
to become prize → bị bắt, bị tịch thu làm chiến lợi phẩm
  (nghĩa bóng) của trời ơi, của bắt được

ngoại động từ

((cũng) pry)
  tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm

danh từ

((cũng) prise)
  sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy

ngoại động từ

((cũng) prise)
  nạy, bẩy lên
to prize open a box → nạy tung cái hộp ra
to prize up the cover → bẩy cái nắp lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…