ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ probangs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng probangs


probang /probang/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) cái thông, que thông (ống thực quản...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…