EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
probangs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
probangs
probang /probang/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) cái thông, que thông (ống thực quản...)
← Xem thêm từ probang
Xem thêm từ probate →
Từ vựng liên quan
an
ba
ban
bang
bangs
ob
p
pr
pro
probang
rob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…