EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
probate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
probate
probate /probate/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(pháp lý) sự nhận thực một di chúc
bản sao di chúc có chứng thực
probate duty
thuế di sản
← Xem thêm từ probangs
Xem thêm từ probated →
Từ vựng liên quan
at
ate
ba
bat
bate
ob
p
pr
pro
rob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…