ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ probate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng probate


probate /probate/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (pháp lý) sự nhận thực một di chúc
  bản sao di chúc có chứng thực
probate duty
  thuế di sản

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…