ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bate


bate /beit/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  bớt, giảm bớt, trừ bớt
his energy has not bated → nghị lực của anh ta không hề giảm bớt
to bate one's curiosity → bớt tò mò
not to bate a jot of a sentence → không bớt một cái chấm trong câu

danh từ


  nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da)

ngoại động từ


  ngâm mềm (da)

danh từ


  (từ lóng) cơn giận
to go into a bate → nổi giận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…