ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bateau

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bateau


bateau

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều bateaux
  thuyền đáy bằng (chạy trên sông Bắc Mỹ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…